Date Range
Date Range
Date Range
A wearable interface for reading facial expressions. A Neck Mounted Interface for Sensing the Swallowing Activity based on Swallowing Sound. Robot-Assisted Activities for Children with Autism Spectrum Disorders. A wearable devive for real-time heart beat display. Lower-limb exoskeleton control based on head and gaze motor behavior. Motor guidance using continuous physiological affective feedback. Exoskeleton Robot Control based on Whole Body Posture with Walking Aid. A Wearable Device for Social Playware.
ÃÞÇÈÂç Ø ÅÅÒ ðÊó Ø Ï. Ç Ù µæ ë Ï Ê Î µæ é À µ ì Æ Þ.
Location de salles et espaces. Réservation de salles et espaces. SCOL - Conciergerie et logistique. SECAR - Entretien des composantes architecturales. SECEL - Entretien des composantes électromécaniques. SECO - Entretien du campus Ouest. SPI - Gestion des projets immobiliers. SPE - Planification et gestion des espaces. Disposition des tables et des chaises dans les salles de cours.
Viện Đào tạo Quốc tế. Những sự kiện nổi bật. Lễ ký kết các chương trình. Lễ khai giảng năm học mới. Đào tạo sau đại học.
版权所有 武汉理工大学国际教育学院 地址 武汉市洪山区珞狮路205号 邮编 430070 版权声明.